DỊCH VỤ CHÍNH
Danh mục sản phẩm

Lốp Đặc Xe Nâng Komachi 28×9-15

Lốp Đặc Xe Nâng Komachi 700-12

Lốp Đặc Xe Nâng Komachi 650-10

Lốp Đặc Xe Nâng Komachi 600-9

Lốp Đặc Xe Nâng Komachi 500-8

Lốp Đặc Xe Nâng Ascendo 4.00-8
Lốp đặc xe nâng Ascendo 4.00-8 gọn nhẹ, bền, phù hợp xe nâng điện mini và đứng lái.

Lốp Đặc Xe Nâng Ascendo 12.00-20
Lốp đặc xe nâng Ascendo 12.00-20 tải trọng cực lớn, phù hợp xe nâng 12–16 tấn

Lốp Đặc Xe Nâng Ascendo 10.00-20
Lốp đặc xe nâng Ascendo 10.00-20 siêu tải, chuyên dụng cho xe nâng 10–12 tấn

Lốp Đặc Xe Nâng Ascendo 9.00-20
Lốp đặc xe nâng Ascendo 9.00-20 siêu tải, bám nền tốt, dùng cho xe nâng 7–10 tấn.

Lốp Đặc Xe Nâng Ascendo 7.50-16
Lốp đặc xe nâng Ascendo 7.50-16 cao, bền, chịu tải nặng, phù hợp xe nâng 4–6 tấn.

Lốp Đặc Xe Nâng Ascendo 3.00-15
Lốp đặc xe nâng Ascendo 3.00-15 nhỏ gọn, bền bỉ, dùng cho bánh phụ xe nâng điện đứng lái

Lốp Đặc Xe Nâng Ascendo 8.25-15
Lốp đặc xe nâng Ascendo 8.25-15 tải trọng lớn, bền bỉ, dành cho xe nâng 5–7 tấn
Lốp xe nâng là bộ phận quyết định an toàn, hiệu suất, và chi phí vận hành của xe nâng – là yếu tố không thể xem nhẹ trong các ngành logistics, sản xuất, và xây dựng. Chọn sai lốp có thể dẫn đến tai nạn lao động, giảm hiệu suất công việc, hoặc tăng chi phí bảo trì. Xe Nâng Hiệp Phát mang đến hướng dẫn toàn diện từ A-Z về lốp xe nâng, giúp bạn chọn đúng sản phẩm phù hợp với nhu cầu tại kho bãi, nhà xưởng, hoặc công trường. Từ lốp đặc, lốp hơi, đến lốp PU, chúng tôi cung cấp thông tin chi tiết và báo giá tốt nhất trong bài viết dưới đây để bạn tối ưu hóa hiệu suất và tiết kiệm chi phí. Gọi ngay HOTLINE: 0906.788.095 để nhận tư vấn miễn phí hoặc giải đáp những thắc mắc nhanh chóng cho quý khách.

I. Lốp Xe Nâng Là Gì? Tại Sao Lựa Chọn Đúng Lại Quan Trọng?
Định nghĩa lốp xe nâng (vỏ xe nâng)
Lốp xe nâng không chỉ là "bánh xe" mà là bộ phận quan trọng chịu toàn bộ tải trọng của xe và hàng hóa, đảm bảo độ bám đường, ổn định, và an toàn khi vận hành. Một bộ lốp phù hợp giúp xe nâng hoạt động hiệu quả, giảm rủi ro và tối ưu chi phí.

Vai trò quyết định đến hiệu suất và an toàn vận hành

Lốp xe nâng không chỉ là bộ phận tiếp xúc với mặt đất mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động của doanh nghiệp:
- Chịu tải: Lốp phải đủ sức nâng hàng hóa từ 1-10 tấn, đảm bảo không biến dạng.
- Ổn định và thăng bằng: Lốp chất lượng giúp xe nâng di chuyển mượt mà, không lật khi vào cua hoặc nâng hạ.
- An toàn: Độ bám đường tốt giảm nguy cơ trượt bánh, bảo vệ người lái và hàng hóa.
- Tiết kiệm chi phí: Lốp bền bỉ giảm tiêu hao nhiên liệu/điện, hạn chế chi phí bảo trì và thay thế.
III. Các Loại Lốp Xe Nâng Phổ Biến Hiện Nay
Hiểu rõ các loại lốp xe nâng giúp bạn chọn đúng sản phẩm phù hợp với nhu cầu và môi trường làm việc:
3.1 Lốp đặc xe nâng (solid tires)

Cấu tạo: Gồm 3 lớp chính:
- Lớp cao su bề mặt: Chịu mài mòn, tăng độ bám.
- Lớp giữa giảm xóc: Hấp thụ lực, tăng độ bền.
- Lớp đế trong cùng: Liên kết chắc chắn với mâm xe.
Ưu điểm:
- Chống đâm thủng tuyệt đối, lý tưởng cho môi trường có đinh, mảnh kim loại.
- Tuổi thọ cao, gấp 2-3 lần lốp hơi.
- Không cần bảo dưỡng, tiết kiệm thời gian và chi phí.
Nhược điểm: Giá thành cao, kém êm ái, không phù hợp với địa hình gồ ghề.
3.2 Lốp hơi xe nâng (pneumatic tires)

Cấu tạo: Gồm lốp ngoài, săm, và yếm, cần bơm hơi để duy trì áp suất, tương tự lốp ô tô.
Ưu điểm:
- Vận hành êm ái, giảm xóc tốt trên địa hình không bằng phẳng.
- Độ bám đường cao, phù hợp với công trường ngoài trời.
- Giá thành thấp hơn lốp đặc.
Nhược điểm: Dễ bị thủng, cần kiểm tra áp suất lốp thường xuyên.
Ứng dụng tốt nhất: Công trường xây dựng, kho bãi ngoài trời, bề mặt đất, sỏi, hoặc nhựa đường.
3.3 Lốp xe nâng pu (polyurethane tires)

- Cấu tạo: Làm từ Polyurethane (PU), đúc trực tiếp lên bánh xe.
- Ưu điểm: Chịu tải cao, chống mài mòn, kháng hóa chất, lý tưởng cho kho lạnh.
- Nhược điểm: Cứng, giá thành cao.
- Ứng dụng: Xe nâng điện trong kho sạch, ngành thực phẩm, dược phẩm.
3.4 Lốp không tạo vệt (non-marking tires)

- Cấu tạo: Làm từ cao su hoặc PU đặc biệt, màu trắng hoặc xám, không để lại vệt trên sàn.
- Ưu điểm: Thân thiện với môi trường, không để lại dấu vết trên nền nhà xưởng, lý tưởng cho môi trường yêu cầu vệ sinh cao.
- Ứng dụng: Kho thực phẩm, dược phẩm, điện tử, hoặc siêu thị.
IV. Các Thương Hiệu Lốp Xe Nâng Phổ Biến
Thị trường lốp xe nâng hiện nay có sự tham gia của nhiều thương hiệu uy tín từ các quốc gia hàng đầu, mang đến sự đa dạng về chất lượng và giá cả. Dưới đây là những thương hiệu lốp xe nâng nổi bật được ưa chuộng tại Việt Nam và quốc tế:
4.1 Lốp xe nâng Komachi (Thái Lan)
-
Được sản xuất với công nghệ tiên tiến từ Thái Lan, Komachi nổi bật với lốp đặc và lốp hơi có độ bền cao, khả năng chống mài mòn tốt và phù hợp với nhiều dòng xe nâng từ 1.5 đến 5 tấn như Toyota, Komatsu, và TCM. Lốp Komachi được đánh giá cao trong các môi trường kho bãi và địa hình phức tạp.
4.2 Lốp xe nâng Bridgestone (Nhật Bản)
-
Thương hiệu toàn cầu nổi tiếng với lốp xe nâng chất lượng cao, đặc biệt là dòng lốp đặc chịu tải nặng, mang lại hiệu suất ổn định và độ bám đường tốt. Bridgestone là lựa chọn lý tưởng cho các doanh nghiệp yêu cầu tiêu chuẩn nghiêm ngặt.
4.3 Lốp xe nâng Casumina (Việt Nam)
- Là thương hiệu nội địa với hơn 50 năm kinh nghiệm, Casumina cung cấp lốp xe nâng giá thành hợp lý, chất lượng ổn định, phù hợp với các doanh nghiệp vừa và nhỏ. Các dòng lốp đặc Casumina được thiết kế tối ưu cho môi trường trong nhà.
4.4 Lốp xe nâng Nexen (Hàn Quốc)
-
Được biết đến với lốp xe nâng bền bỉ và khả năng chống mài mòn vượt trội, Lốp Nexen là lựa chọn phổ biến cho các dòng xe nâng hoạt động cường độ cao. Thương hiệu này nổi bật với công nghệ tiên tiến và thiết kế đa dạng.
4.5 Lốp xe nâng Phoenix (Thái Lan)
-
Thương hiệu Thái Lan nổi tiếng với lốp đặc giá rẻ nhưng chất lượng cao, phù hợp cho xe nâng từ 1.5 đến 10 tấn. Phoenix được thiết kế với độ ma sát tốt và khả năng chịu tải lớn, phổ biến trong các kho bãi tại Việt Nam.
4.6 Lốp xe nâng PIO (Thái Lan)
- Là thương hiệu chiếm thị phần lớn tại Thái Lan, PIO cung cấp lốp đặc và lốp hơi với độ bền cao, đặc biệt phù hợp cho xe nâng điện và dầu. Sản phẩm được đánh giá cao nhờ thiết kế vân lốp chống trơn trượt hiệu quả.
4.7 Lốp xe nâng Yokohama (Nhật Bản)
-
Thương hiệu Nhật Bản nổi tiếng với lốp xe nâng Yokohama chất lượng cao, tập trung vào độ bền và an toàn, phù hợp cho các dòng xe nâng nặng như Komatsu và Mitsubishi, hoạt động trong môi trường khắc nghiệt.
4.8 Lốp xe nâng Ascendo (Indonesia/Hàn Quốc)
-
Được sản xuất với công nghệ Hàn Quốc, Ascendo cung cấp lốp đặc đa dạng kích thước, từ 5.00-8 đến 12.00-20, nổi bật với khả năng chịu tải lớn và độ bền cao, thường dùng cho xe nâng công suất cao.
Sự đa dạng của các thương hiệu giúp người dùng dễ dàng lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu và ngân sách, từ các dòng lốp đặc cho kho sạch đến lốp hơi cho địa hình gồ ghề.
V. Hướng Dẫn 4 Bước Chọn Mua Lốp Xe Nâng Phù Hợp Từ A-Z
Để mua lốp xe nâng đúng chuẩn, hãy làm theo 4 bước sau:
Bước 1: Xác định chính xác môi trường làm việc
- Trong nhà: Chọn lốp đặc hoặc lốp PU cho nền phẳng, sạch như kho bãi tại KCN Hưng Phú.
- Ngoài trời: Ưu tiên lốp hơi cho địa hình gồ ghề.
- Kho lạnh/Thực phẩm: Sử dụng lốp xe nâng PU hoặc lốp không tạo vệt để đảm bảo vệ sinh.
Bước 2: Đọc hiểu thông số kỹ thuật trên lốp xe nâng cũ
Hiểu thông số lốp giúp bạn chọn đúng sản phẩm tương thích với xe nâng:
Cách đọc size lốp (ví dụ: 6.50-10, 28x9-15)
6.50-10:
- 6.50: Chiều rộng mặt lốp (inch).
- 10: Đường kính mâm (la-zăng) (inch).
28x9-15:
- 28: Đường kính tổng thể lốp (inch).
- 9: Chiều rộng lốp (inch).
- 15: Đường kính mâm (inch).
Khác biệt: Lốp đặc thường dùng ký hiệu đơn giản (6.50-10), lốp hơi có thể dùng ký hiệu kép (28x9-15).
Bước 3: Xem xét tải trọng và tần suất sử dụng
- Tải trọng: Xe nâng hàng nặng (trên 5 tấn) cần lốp đặc chịu tải cao.
- Tần suất: Xe hoạt động 8-12 giờ/ngày cần lốp có độ đàn hồi và chống mài mòn tốt, như Bridgestone hoặc Nexen.
Bước 4: Cân đối ngân sách và thương hiệu của lốp xe nâng
- Lốp đặc: Giá ban đầu cao nhưng tuổi thọ dài, ít bảo trì, phù hợp cho doanh nghiệp muốn tiết kiệm dài hạn.
- Lốp hơi: Giá rẻ hơn nhưng cần bảo dưỡng thường xuyên, chi phí thay thế cao hơn nếu sử dụng liên tục.
- Lốp PU: Phù hợp với xe nâng điện, chi phí trung bình, tiết kiệm trong môi trường kho hẹp.

VI. Bảng Giá Chi Tiết Của Các Hãng Lốp
Dưới đây là bảng giá lốp xe nâng tham khảo cho năm 2025 (giá có thể thay đổi tùy thời điểm và kích thước lốp, vui lòng liên hệ: 0906788095 để được báo giá chính xác):
Quy cách | Nexen Giá | Phoenix Giá | KOMACHI Giá | Rim |
---|---|---|---|---|
15x4 1/2-8 | 1,370,000 | Liên hệ | Liên hệ | 3.0 |
16x6-8 | Liên hệ | 1,630,000 | 1,788,000 | 4.33 |
18x7-8 | 3,200,000 | 2,770,000 | Liên hệ | 4.33 |
21x8-9 | Liên hệ | 3,950,000 | 2,580,000 | 6.50 |
23x9-10 | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ | 6.50 |
28x9-15 | Liên hệ | 3,850,000 | Liên hệ | 7.00 |
300-15 | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ | 8.00 |
500-8 | 1,980,000 | 1,590,000 | 1,512,000 | 3.00 |
550-15 | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ | 6.50 |
600-9 | Liên hệ | 2,270,000 | 1,920,000 | 4.00 |
650-10 | Liên hệ | 2,470,000 | Liên hệ | 5.00 |
700-12 | Liên hệ | 3,120,000 | 2,940,000 | 5.00 |
8.25-15 | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ | 6.50 |
Lưu ý: Giá trên chưa bao gồm công lắp đặt. Hiệp Phát cung cấp dịch vụ thay lốp xe nâng tận nơi với chi phí cạnh tranh. Gọi 0906788095 để nhận báo giá chi tiết!
VII. Tổng Hợp Dấu Hiệu Phải Thay Lốp Xe Nâng Và Cách Bảo Dưỡng
Kiểm tra định kỳ lốp xe nâng giúp bạn tránh rủi ro và đảm bảo an toàn:
- Mòn đến vạch chỉ thị độ mòn (Wear Indicator): Lốp mòn quá mức gây mất độ bám, tăng nguy cơ trượt bánh.
- Vết nứt, rách, phồng rộp: Dấu hiệu lốp hỏng cấu trúc, có thể dẫn đến nổ lốp hoặc tai nạn.
- Lốp bị biến dạng, méo mó: Ảnh hưởng đến sự ổn định khi vận hành.
- Lốp hơi thủng nhiều lần: Không giữ được áp suất, cần thay mới để đảm bảo hiệu suất.

Bảo dưỡng đúng cách giúp lốp xe nâng bền hơn, tiết kiệm chi phí:
- Kiểm tra áp suất lốp hơi: Thực hiện hàng ngày hoặc hàng tuần để đảm bảo áp suất đúng tiêu chuẩn.
- Vệ sinh lốp: Loại bỏ đinh, mảnh kính, hoặc vật thể lạ găm vào lốp.
- Tránh vận hành khắc nghiệt: Hạn chế phanh gấp, cua đột ngột, hoặc va đập mạnh.
- Không để xe quá tải: Tải trọng vượt quá thiết kế làm lốp mòn nhanh và hỏng cấu trúc.
- Lưu trữ đúng cách: Đặt xe ở nơi khô ráo, tránh ánh nắng trực tiếp và hóa chất ăn mòn.
VIII. Địa Chỉ Đại Lý Cung Cấp Lốp Xe Nâng Uy Tín
Xe Nâng Hiệp Phát tự hào là đơn vị cung cấp lốp xe nâng và dịch vụ thay lốp tận nơi hàng đầu, được hàng trăm doanh nghiệp tin tưởng:

7.1 Tại sao nên chọn sử dụng lốp xe nâng tại Hiệp Phát?
- Sản phẩm chính hãng: Cung cấp lốp từ các thương hiệu hàng đầu như Bridgestone, Nexen, Casumina, Solideal, đi kèm CO, CQ.
- Tư vấn kỹ thuật chuyên sâu: Đội ngũ chuyên gia giúp bạn chọn đúng lốp theo model xe, môi trường làm việc, và ngân sách.
- Dịch vụ hỗ trợ toàn diện: Giao hàng miễn phí, ép lốp, thay lốp tận nơi nhanh chóng.
- Chính sách bảo hành rõ ràng: Bảo hành từ 6-12 tháng, đảm bảo quyền lợi tối đa.
7.2 Thông tin liên hệ
- Địa chỉ: 139A đường Trần Quang Diệu, khu phố Tân Phước, Phường Tân Bình, Thành phố Dĩ An, Bình Dương
- Hotline: 0906.788.095 - 0975.58.6061
- Email: xenanghiepphat@gmail.com
- Website: https://xenanghiepphat.com/
- Fanpage: https://www.facebook.com/suachuaxenanghiepphat
VIII. Câu Hỏi Thường Gặp Về Lốp Xe Nâng (FAQ)
1. Lốp đặc xe nâng có thể sử dụng cho mọi loại xe nâng không?
Lốp đặc phù hợp với hầu hết xe nâng dầu và điện, đặc biệt trong môi trường nhà xưởng hoặc kho bãi có sàn phẳng. Tuy nhiên, cần kiểm tra kích thước mâm và tải trọng xe để đảm bảo tương thích. Liên hệ chúng tôi để được tư vấn chi tiết!
2. Tuổi thọ trung bình của một bộ lốp xe nâng là bao lâu?
- Lốp đặc: 1-3 năm, tùy tần suất sử dụng và môi trường.
- Lốp hơi: 6 tháng-2 năm, cần bảo dưỡng thường xuyên.
- Lốp PU: 1-2 năm, phù hợp với xe nâng điện trong kho hẹp.
3. Lốp không tạo vệt (non-marking) có bền như lốp đen thông thường không?
Lốp không tạo vệt có độ bền tương đương lốp đen nếu được sử dụng đúng môi trường (sàn phẳng, không quá tải). Chúng được thiết kế đặc biệt để tránh để lại dấu vết, lý tưởng cho kho thực phẩm hoặc dược phẩm.
4. Tôi có thể tự thay lốp xe nâng tại nhà máy được không?
Việc tự thay lốp có thể thực hiện với lốp nhỏ và thiết bị phù hợp, nhưng yêu cầu kỹ thuật cao để đảm bảo an toàn. Với lốp lớn hoặc xe nâng tải nặng, bạn nên sử dụng dịch vụ thay lốp chuyên nghiệp của Xe Nâng Hiệp Phát để đảm bảo chất lượng và tiết kiệm thời gian.
Kết Luận
Lốp xe nâng là yếu tố cốt lõi quyết định an toàn, hiệu suất, và chi phí vận hành của doanh nghiệp. Từ lốp đặc, lốp hơi, đến lốp PU, việc chọn đúng lốp dựa trên môi trường làm việc, tải trọng, và ngân sách sẽ giúp bạn tối ưu hóa hoạt động. Xe Nâng Hiệp Phát cam kết cung cấp lốp xe nâng chính hãng từ các thương hiệu hàng đầu, cùng dịch vụ tư vấn, giao hàng, và thay lốp tận nơi chuyên nghiệp.
Xem thêm: