DỊCH VỤ CHÍNH
Danh mục sản phẩm

Lốp Đặc Xe Nâng Komachi 7.50-10

Lốp Đặc Xe Nâng Komachi 16×6-8

Lốp Đặc Xe Nâng Komachi 150/75-8

Lốp Đặc Xe Nâng Komachi 125/75-8

Lốp Đặc Xe Nâng Komachi 200/50-10

Lốp Đặc Xe Nâng Komachi 15×4½-8

Lốp Đặc Xe Nâng Komachi 550-15

Lốp Đặc Xe Nâng Komachi 8.25-15

Lốp Đặc Xe Nâng Komachi 300-15

Lốp Đặc Xe Nâng Komachi 23×9-10

Lốp Đặc Xe Nâng Komachi 21×8-9

Lốp Đặc Xe Nâng Komachi 18×7-8
Lốp xe nâng là bộ phận không thể thiếu, đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an toàn, hiệu suất làm việc và sự ổn định của xe. Lựa chọn lốp xe nâng không phù hợp có thể ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng vận hành của xe, thậm chí gây ra những rủi ro không đáng có.
Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một cái nhìn toàn diện về các loại lốp xe nâng phổ biến, hướng dẫn chi tiết cách chọn lốp phù hợp với nhu cầu, cập nhật bảng giá mới nhất, và bật mí những mẹo bảo dưỡng để kéo dài tuổi thọ của lốp

I. Lốp Xe Nâng Là Gì? Tại Sao Lựa Chọn Đúng Lại Quan Trọng?
Định nghĩa lốp xe nâng (vỏ xe nâng)
Lốp xe nâng không chỉ là "bánh xe" mà là bộ phận quan trọng chịu toàn bộ tải trọng của xe và hàng hóa, đảm bảo độ bám đường, ổn định, và an toàn khi vận hành. Một bộ lốp phù hợp giúp xe nâng hoạt động hiệu quả, giảm rủi ro và tối ưu chi phí.

Vai trò quyết định đến hiệu suất và an toàn vận hành

Lốp xe nâng không chỉ là bộ phận tiếp xúc với mặt đất mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động của doanh nghiệp:
- Chịu tải: Lốp phải đủ sức nâng hàng hóa từ 1-10 tấn, đảm bảo không biến dạng.
- Ổn định và thăng bằng: Lốp chất lượng giúp xe nâng di chuyển mượt mà, không lật khi vào cua hoặc nâng hạ.
- An toàn: Độ bám đường tốt giảm nguy cơ trượt bánh, bảo vệ người lái và hàng hóa.
- Tiết kiệm chi phí: Lốp bền bỉ giảm tiêu hao nhiên liệu/điện, hạn chế chi phí bảo trì và thay thế.
III. Phân Loại Lốp Xe Nâng
Trên thị trường hiện nay có nhiều loại lốp khác nhau, mỗi loại đều có những ưu và nhược điểm riêng. Việc hiểu rõ từng loại sẽ giúp bạn đưa ra lựa chọn đúng đắn nhất.
3.1 Lốp đặc xe nâng (solid tires)

Đây là loại lốp phổ biến nhất, được làm hoàn toàn từ cao su đặc.
- Đặc điểm nổi bật: Chắc chắn, không bị xịt lốp, chịu tải trọng cao và rất bền bỉ.
- Ưu điểm: Khả năng chống đâm thủng tuyệt đối, tuổi thọ cao, ít cần bảo dưỡng.
- Nhược điểm: Độ đàn hồi kém, tạo cảm giác không êm ái khi di chuyển.
- Môi trường sử dụng: Thích hợp cho kho bãi, nhà xưởng có nền bê tông phẳng, hoặc những nơi có nhiều vật sắc nhọn.
3.2 Lốp hơi xe nâng (pneumatic tires)

Lốp hơi có cấu tạo tương tự lốp ô tô, với ruột và van bơm hơi.
- Đặc điểm nổi bật: Độ đàn hồi tốt, giảm xóc hiệu quả.
- Ưu điểm: Di chuyển êm ái, thích hợp cho người lái, dễ dàng thay thế.
- Nhược điểm: Dễ bị xì hơi hoặc đâm thủng, cần kiểm tra áp suất thường xuyên.
- Môi trường sử dụng: Phù hợp với địa hình gồ ghề, không bằng phẳng, hoặc các công trường xây dựng.
3.3 Lốp xe nâng pu (polyurethane tires)

Lốp PU thường dùng cho các dòng xe nâng điện đứng lái hoặc xe nâng tay điện.
- Đặc điểm nổi bật: Cực kỳ bền bỉ, ma sát tốt, thường có màu đỏ hoặc vàng.
- Môi trường sử dụng: Phổ biến trong kho hàng hẹp, nơi đòi hỏi độ chính xác cao khi di chuyển.
3.4 Lốp không tạo vệt (non-marking tires)

- Cấu tạo: Làm từ cao su hoặc PU đặc biệt, màu trắng hoặc xám, không để lại vệt trên sàn.
- Ưu điểm: Thân thiện với môi trường, không để lại dấu vết trên nền nhà xưởng, lý tưởng cho môi trường yêu cầu vệ sinh cao.
- Ứng dụng: Kho thực phẩm, dược phẩm, điện tử, hoặc siêu thị.
IV. Các Thương Hiệu Lốp Xe Nâng Phổ Biến
Thị trường lốp xe nâng hiện nay có sự tham gia của nhiều thương hiệu uy tín từ các quốc gia hàng đầu, mang đến sự đa dạng về chất lượng và giá cả. Dưới đây là những thương hiệu lốp xe nâng nổi bật được ưa chuộng tại Việt Nam và quốc tế:
4.1 Lốp xe nâng Komachi (Thái Lan)
-
Được sản xuất với công nghệ tiên tiến từ Thái Lan, Komachi nổi bật với lốp đặc và lốp hơi có độ bền cao, khả năng chống mài mòn tốt và phù hợp với nhiều dòng xe nâng từ 1.5 đến 5 tấn như Toyota, Komatsu, và TCM. Lốp Komachi được đánh giá cao trong các môi trường kho bãi và địa hình phức tạp.
4.2 Lốp xe nâng Bridgestone (Nhật Bản)
-
Thương hiệu toàn cầu nổi tiếng với lốp xe nâng chất lượng cao, đặc biệt là dòng lốp đặc chịu tải nặng, mang lại hiệu suất ổn định và độ bám đường tốt. Bridgestone là lựa chọn lý tưởng cho các doanh nghiệp yêu cầu tiêu chuẩn nghiêm ngặt.
4.3 Lốp xe nâng Casumina (Việt Nam)
- Là thương hiệu nội địa với hơn 50 năm kinh nghiệm, Casumina cung cấp lốp xe nâng giá thành hợp lý, chất lượng ổn định, phù hợp với các doanh nghiệp vừa và nhỏ. Các dòng lốp đặc Casumina được thiết kế tối ưu cho môi trường trong nhà.
4.4 Lốp xe nâng Nexen (Hàn Quốc)
-
Được biết đến với lốp xe nâng bền bỉ và khả năng chống mài mòn vượt trội, Lốp Nexen là lựa chọn phổ biến cho các dòng xe nâng hoạt động cường độ cao. Thương hiệu này nổi bật với công nghệ tiên tiến và thiết kế đa dạng.
4.5 Lốp xe nâng Phoenix (Thái Lan)
-
Thương hiệu Thái Lan nổi tiếng với lốp đặc giá rẻ nhưng chất lượng cao, phù hợp cho xe nâng từ 1.5 đến 10 tấn. Phoenix được thiết kế với độ ma sát tốt và khả năng chịu tải lớn, phổ biến trong các kho bãi tại Việt Nam.
4.6 Lốp xe nâng PIO (Thái Lan)
- Là thương hiệu chiếm thị phần lớn tại Thái Lan, PIO cung cấp lốp đặc và lốp hơi với độ bền cao, đặc biệt phù hợp cho xe nâng điện và dầu. Sản phẩm được đánh giá cao nhờ thiết kế vân lốp chống trơn trượt hiệu quả.
4.7 Lốp xe nâng Yokohama (Nhật Bản)
-
Thương hiệu Nhật Bản nổi tiếng với lốp xe nâng Yokohama chất lượng cao, tập trung vào độ bền và an toàn, phù hợp cho các dòng xe nâng nặng như Komatsu và Mitsubishi, hoạt động trong môi trường khắc nghiệt.
4.8 Lốp xe nâng Ascendo (Indonesia/Hàn Quốc)
-
Được sản xuất với công nghệ Hàn Quốc, Ascendo cung cấp lốp đặc đa dạng kích thước, từ 5.00-8 đến 12.00-20, nổi bật với khả năng chịu tải lớn và độ bền cao, thường dùng cho xe nâng công suất cao.
Sự đa dạng của các thương hiệu giúp người dùng dễ dàng lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu và ngân sách, từ các dòng lốp đặc cho kho sạch đến lốp hơi cho địa hình gồ ghề.
V. Hướng Dẫn 4 Bước Chọn Mua Lốp Xe Nâng Phù Hợp Từ A-Z
Để chọn được lốp xe nâng tối ưu, bạn cần xem xét nhiều yếu tố.
- Chọn lốp theo môi trường làm việc:
- Kho xưởng bằng phẳng: Nên ưu tiên lốp đặc để đảm bảo an toàn và tiết kiệm chi phí bảo dưỡng.
- Công trường, địa hình xấu: Lốp hơi là lựa chọn tốt nhất nhờ khả năng giảm xóc và bám đường hiệu quả.
- Kho lạnh, phòng sạch: Lốp trắng sẽ giúp giữ gìn vệ sinh và không để lại dấu vết.
- Chọn lốp theo tải trọng và kích thước:
- Mỗi loại xe nâng có một kích thước lốp tiêu chuẩn được nhà sản xuất quy định. Bạn cần kiểm tra thông số trên lốp cũ hoặc trong sách hướng dẫn của xe.
Cách đọc thông số trên lốp: Các chỉ số như 6.50-10 hoặc 28x9-15 biểu thị chiều rộng, đường kính vành và đường kính ngoài của lốp.

VI. Bảng Giá Chi Tiết Của Các Hãng Lốp
Dưới đây là bảng giá lốp xe nâng tham khảo cho năm 2025 (giá có thể thay đổi tùy thời điểm và kích thước lốp, vui lòng liên hệ: 0906788095 để được báo giá chính xác):
Quy cách | Nexen Giá | Phoenix Giá | KOMACHI Giá | Rim |
---|---|---|---|---|
15x4 1/2-8 | 1,370,000 | Liên hệ | Liên hệ | 3.0 |
16x6-8 | Liên hệ | 1,630,000 | 1,788,000 | 4.33 |
18x7-8 | 3,200,000 | 2,770,000 | Liên hệ | 4.33 |
21x8-9 | Liên hệ | 3,950,000 | 2,580,000 | 6.50 |
23x9-10 | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ | 6.50 |
28x9-15 | Liên hệ | 3,850,000 | Liên hệ | 7.00 |
300-15 | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ | 8.00 |
500-8 | 1,980,000 | 1,590,000 | 1,512,000 | 3.00 |
550-15 | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ | 6.50 |
600-9 | Liên hệ | 2,270,000 | 1,920,000 | 4.00 |
650-10 | Liên hệ | 2,470,000 | Liên hệ | 5.00 |
700-12 | Liên hệ | 3,120,000 | 2,940,000 | 5.00 |
8.25-15 | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ | 6.50 |
Lưu ý: Giá trên chưa bao gồm công lắp đặt. Hiệp Phát cung cấp dịch vụ thay lốp xe nâng tận nơi với chi phí cạnh tranh. Gọi 0906788095 để nhận báo giá chi tiết!
VII. Tổng Hợp Dấu Hiệu Phải Thay Lốp Xe Nâng Và Cách Bảo Dưỡng
Việc nhận biết sớm các dấu hiệu hư hỏng sẽ giúp bạn bảo vệ xe và đảm bảo an toàn cho người lao động.
- Lốp mòn đến vạch giới hạn: Khi lốp bị mòn quá giới hạn cho phép, độ bám đường sẽ giảm, rất nguy hiểm.
- Lốp bị nứt, rách, biến dạng: Các vết nứt sâu có thể dẫn đến nổ lốp, đặc biệt là với lốp hơi.
- Lốp bị phồng hoặc nổi cục bất thường: Đây là dấu hiệu của cấu trúc lốp đã bị phá vỡ, cần thay thế ngay.
- Lốp bị thủng nhiều lần: Đối với lốp hơi, việc vá lốp nhiều lần sẽ làm giảm độ bền và tiềm ẩn rủi ro.
- Hiệu suất làm việc của xe giảm sút: Nếu bạn cảm thấy xe di chuyển không ổn định, rung lắc nhiều hơn bình thường, đó có thể là do lốp đã xuống cấp.

Cách bảo dưỡng lốp xe nâng để kéo dài tuổi thọ
Để lốp xe nâng hoạt động bền bỉ, bạn cần lưu ý một số điểm sau:
- Kiểm tra áp suất lốp (đối với lốp hơi) định kỳ: Áp suất không đúng có thể làm lốp mòn không đều và giảm hiệu suất.
- Tránh chạy quá tốc độ và chở quá tải: Điều này gây áp lực lớn lên lốp, làm lốp nhanh mòn và hỏng.
- Kiểm tra và loại bỏ vật sắc nhọn bám trên lốp: Dù là lốp đặc hay lốp hơi, việc này cũng giúp bảo vệ bề mặt lốp và tránh các tổn thương không đáng có.
VIII. Địa Chỉ Đại Lý Cung Cấp Lốp Xe Nâng Uy Tín
Xe Nâng Hiệp Phát tự hào là đơn vị cung cấp lốp xe nâng và dịch vụ thay lốp tận nơi hàng đầu, được hàng trăm doanh nghiệp tin tưởng:

7.1 Tại sao nên chọn sử dụng lốp xe nâng tại Hiệp Phát?
- Sản phẩm chính hãng: Cung cấp lốp từ các thương hiệu hàng đầu như Bridgestone, Nexen, Casumina, Solideal, đi kèm CO, CQ.
- Tư vấn kỹ thuật chuyên sâu: Đội ngũ chuyên gia giúp bạn chọn đúng lốp theo model xe, môi trường làm việc, và ngân sách.
- Dịch vụ hỗ trợ toàn diện: Giao hàng miễn phí, ép lốp, thay lốp tận nơi nhanh chóng.
- Chính sách bảo hành rõ ràng: Bảo hành từ 6-12 tháng, đảm bảo quyền lợi tối đa.
7.2 Thông tin liên hệ
- Địa chỉ: 139A đường Trần Quang Diệu, khu phố Tân Phước, Phường Tân Bình, Thành phố Dĩ An, Bình Dương
- Hotline: 0906.788.095 - 0975.58.6061
- Email: xenanghiepphat@gmail.com
- Website: https://xenanghiepphat.com/
- Fanpage: https://www.facebook.com/suachuaxenanghiepphat
VIII. Câu Hỏi Thường Gặp Về Lốp Xe Nâng (FAQ)
1. Lốp đặc xe nâng có thể sử dụng cho mọi loại xe nâng không?
- Lốp đặc phù hợp với hầu hết xe nâng dầu và điện, đặc biệt trong môi trường nhà xưởng hoặc kho bãi có sàn phẳng. Tuy nhiên, cần kiểm tra kích thước mâm và tải trọng xe để đảm bảo tương thích. Liên hệ chúng tôi để được tư vấn chi tiết!
2. Tuổi thọ trung bình của một bộ lốp xe nâng là bao lâu?
- Lốp đặc: 1-3 năm, tùy tần suất sử dụng và môi trường.
- Lốp hơi: 6 tháng-2 năm, cần bảo dưỡng thường xuyên.
- Lốp PU: 1-2 năm, phù hợp với xe nâng điện trong kho hẹp.
3. Lốp không tạo vệt (non-marking) có bền như lốp đen thông thường không?
- Lốp không tạo vệt có độ bền tương đương lốp đen nếu được sử dụng đúng môi trường (sàn phẳng, không quá tải). Chúng được thiết kế đặc biệt để tránh để lại dấu vết, lý tưởng cho kho thực phẩm hoặc dược phẩm.
4. Tôi có thể tự thay lốp xe nâng tại nhà máy được không?
- Việc tự thay lốp có thể thực hiện với lốp nhỏ và thiết bị phù hợp, nhưng yêu cầu kỹ thuật cao để đảm bảo an toàn. Với lốp lớn hoặc xe nâng tải nặng, bạn nên sử dụng dịch vụ thay lốp chuyên nghiệp của Xe Nâng Hiệp Phát để đảm bảo chất lượng và tiết kiệm thời gian.
Kết Luận
Lốp xe nâng là yếu tố cốt lõi quyết định an toàn, hiệu suất, và chi phí vận hành của doanh nghiệp. Từ lốp đặc, lốp hơi, đến lốp PU, việc chọn đúng lốp dựa trên môi trường làm việc, tải trọng, và ngân sách sẽ giúp bạn tối ưu hóa hoạt động. Xe Nâng Hiệp Phát cam kết cung cấp lốp xe nâng chính hãng từ các thương hiệu hàng đầu, cùng dịch vụ tư vấn, giao hàng, và thay lốp tận nơi chuyên nghiệp.
Xem thêm: