DỊCH VỤ CHÍNH
Lốp Đặc Xe Nâng Komachi 500-8
Lốp Đặc Xe Nâng Ascendo 4.00-8
Lốp đặc xe nâng Ascendo 4.00-8 gọn nhẹ, bền, phù hợp xe nâng điện mini và đứng lái.
Lốp Đặc Xe Nâng Ascendo 12.00-20
Lốp đặc xe nâng Ascendo 12.00-20 tải trọng cực lớn, phù hợp xe nâng 12–16 tấn
Lốp Đặc Xe Nâng Ascendo 10.00-20
Lốp đặc xe nâng Ascendo 10.00-20 siêu tải, chuyên dụng cho xe nâng 10–12 tấn
Lốp Đặc Xe Nâng Ascendo 9.00-20
Lốp đặc xe nâng Ascendo 9.00-20 siêu tải, bám nền tốt, dùng cho xe nâng 7–10 tấn.
Lốp Đặc Xe Nâng Ascendo 7.50-16
Lốp đặc xe nâng Ascendo 7.50-16 cao, bền, chịu tải nặng, phù hợp xe nâng 4–6 tấn.
Lốp Đặc Xe Nâng Ascendo 3.00-15
Lốp đặc xe nâng Ascendo 3.00-15 nhỏ gọn, bền bỉ, dùng cho bánh phụ xe nâng điện đứng lái
Lốp Đặc Xe Nâng Ascendo 8.25-15
Lốp đặc xe nâng Ascendo 8.25-15 tải trọng lớn, bền bỉ, dành cho xe nâng 5–7 tấn
Lốp Đặc Xe Nâng Ascendo 7.50-15
Lốp đặc xe nâng Ascendo 7.50-15 bền bỉ, chịu tải cao, phù hợp xe nâng 4–5 tấn.
Lốp Đặc Xe Nâng Ascendo 2.50-15
Lốp đặc xe nâng Ascendo 2.50-15 nhẹ, bền, dùng cho bánh phụ xe nâng điện đứng lái.
Lốp Đặc Xe Nâng Ascendo 28x9-15
Lốp đặc xe nâng Ascendo 28x9-15 chịu tải cao, bám nền tốt, dùng cho xe nâng 3.5–5 tấn
Lốp Đặc Xe Nâng Ascendo 6.00-15
Lốp đặc xe nâng Ascendo 6.00-15 cao, bền, chịu tải tốt, dùng cho xe nâng 2–2.5 tấn
Lốp xe nâng, hay còn gọi là vỏ xe nâng hoặc bánh xe nâng, là một phần thiết yếu trong hệ thống vận hành của các loại xe nâng hàng, từ xe nâng điện đến xe nâng dầu. Trong môi trường kho bãi, logistics hay sản xuất, lốp xe nâng không chỉ chịu trách nhiệm di chuyển mà còn đảm bảo sự ổn định khi nâng hạ hàng hóa nặng. Với sự đa dạng về loại hình như lốp đặc xe nâng và lốp hơi xe nâng, việc hiểu rõ về chúng sẽ giúp doanh nghiệp tối ưu hóa chi phí và nâng cao hiệu quả làm việc.

I. Tầm Quan Trọng Của Lốp Xe Nâng
1.1 Lốp xe nâng là gì? Vai trò không thể thiếu trong vận hành.
Lốp xe nâng là lớp cao su hoặc polyurethane bao quanh la zăng (mâm xe), được thiết kế đặc biệt để chịu tải trọng lớn, chống mài mòn và thích ứng với các bề mặt sàn khác nhau. Chúng khác biệt so với lốp xe thông thường vì phải đáp ứng yêu cầu cao về độ bền và an toàn vận hành trong môi trường công nghiệp. Vai trò chính của lốp xe nâng bao gồm nâng đỡ toàn bộ trọng lượng xe và hàng hóa, cung cấp lực bám đường để di chuyển mượt mà, đồng thời hấp thụ chấn động để bảo vệ khung xe và người vận hành. Ví dụ, trong các kho hàng lớn, lốp xe nâng giúp xe di chuyển linh hoạt trên sàn bê tông hoặc địa hình gồ ghề, tránh tình trạng trượt ngã gây hư hỏng hàng hóa.

1.2 Tại sao lựa chọn đúng lốp xe nâng lại quan trọng đến vậy?
Chọn sai lốp xe nâng có thể dẫn đến rủi ro nghiêm trọng, từ tai nạn lao động đến tăng chi phí thay thế. Một bộ lốp phù hợp sẽ nâng cao an toàn vận hành bằng cách giảm nguy cơ thủng lốp hoặc mất cân bằng khi nâng tải nặng. Về hiệu suất, lốp chất lượng tốt giúp xe nâng hoạt động êm ái hơn, tiết kiệm nhiên liệu và giảm thời gian ngừng máy. Còn về chi phí, đầu tư vào lốp chính hãng có thể kéo dài tuổi thọ lên đến hàng nghìn giờ làm việc, thay vì phải thay mới thường xuyên do mòn nhanh. Theo kinh nghiệm từ các quản lý kho, việc chọn lốp không đúng có thể làm tăng chi phí bảo dưỡng lên 20-30%, ảnh hưởng trực tiếp đến lợi nhuận doanh nghiệp.
Vỏ xe nâng KomatsuII. Phân Loại Các Loại Lốp Xe Nâng Phổ Biến Trên Thị Trường
2.1 Lốp đặc xe nâng (Solid Tires):

Lốp đặc xe nâng được làm từ cao su nguyên khối, không có ruột, phù hợp môi trường khắc nghiệt.
Ưu điểm:
- Chống đâm thủng 100%, chịu tải cao (1-15 tấn).
- Tuổi thọ 3-5 năm, ít bảo dưỡng.
- An toàn cho kho có vật sắc nhọn.
Nhược điểm:
- Độ êm ái thấp, truyền rung động mạnh.
- Giá cao hơn lốp hơi 20-30%.
Ứng dụng: Kho xi măng, nhà máy kim loại (thương hiệu Bridgestone, Casumina).
2.2 Lốp hơi xe nâng (Pneumatic Tires):

Lốp hơi xe nâng có ruột bên trong, tạo độ đàn hồi cao, phổ biến cho địa hình gồ ghề.
Ưu điểm:
- Bám đường tốt, giảm xóc hiệu quả.
- Êm ái, bảo vệ hàng hóa dễ vỡ.
- Giá rẻ, dễ thay thế.
Nhược điểm:
- Dễ bị thủng, cần kiểm tra áp suất định kỳ.
- Tuổi thọ ngắn hơn (1-2 năm).
Ứng dụng: Công trường, kho ngoài trời (thương hiệu Dunlop, Michelin).
2.3 Bánh xe nâng PU:

Bánh xe nâng PU (Polyurethane) kết hợp độ bền lốp đặc và độ êm ái lốp hơi, thường dùng cho xe nâng điện.
Ưu điểm:
- Chống mài mòn vượt trội, tuổi thọ 3-4 năm.
- Không để lại vết bẩn, phù hợp kho sạch.
- Giá trung bình, dễ bảo dưỡng.
Nhược điểm:
- Chịu tải thấp hơn lốp đặc (1-5 tấn).
- Giá cao hơn lốp hơi.
Ứng dụng: Kho thực phẩm, dược phẩm (thương hiệu Nexen, Solitech).
2.4 Vỏ xe nâng không tạo vết:

Vỏ xe nâng không tạo vết (Non-marking tires) được làm từ cao su đặc biệt, không để lại dấu đen trên sàn.
Ưu điểm:
- Giữ sàn sạch, phù hợp môi trường vệ sinh cao.
- Độ bám đường tốt, chống trượt.
- Tuổi thọ 2-3 năm.
Nhược điểm:
- Giá cao hơn lốp thông thường 30%.
- Chịu tải giới hạn (1-4 tấn).
Ứng dụng: Kho điện tử, bệnh viện (thương hiệu Michelin, Dunlop).
2.5 So sánh lốp đặc và lốp hơi: Nên chọn loại nào cho doanh nghiệp của bạn?
So sánh nhanh: Lốp đặc vượt trội về độ bền và chống thủng, phù hợp cho môi trường trong nhà với sàn bê tông, trong khi lốp hơi ưu tiên độ đàn hồi và thoải mái trên địa hình ngoài trời. Nếu doanh nghiệp bạn tập trung vào chi phí thay thế thấp và an toàn vận hành cao, hãy chọn lốp đặc. Ngược lại, với tần suất di chuyển xa và địa hình đa dạng, lốp hơi sẽ hiệu quả hơn. Dựa trên thực tế, nhiều công ty logistics chọn lốp đặc cho xe nâng Toyota để giảm thời gian bảo dưỡng, trong khi các kho ngoài trời ưu tiên lốp hơi để tăng chịu tải.
III. Hướng Dẫn Chọn Mua Lốp Xe Nâng Chuẩn Kỹ Thuật
3.1 Xác định môi trường làm việc và địa hình
- Kho bãi bằng phẳng: Chọn lốp đặc hoặc PU để chống mài mòn.
- Công trường gồ ghề: Lốp hơi với gai lốp sâu để bám đường tốt.
- Kho sạch, thực phẩm: Lốp không tạo vết để giữ vệ sinh.
3.2 Xem xét tải trọng của xe nâng có phù hợp lốp
- Tải trọng 1-2 tấn: Lốp 5.00-8, 6.00-9 (Nexen, Casumina).
- Tải trọng 3-5 tấn: Lốp 7.00-12, 28x9-15 (Bridgestone, Dunlop).
- Công thức chọn: Tổng tải 4 lốp ≥ tải trọng xe + 20% an toàn.
3.3 Chọn thông số lốp xe nâng cho phù hợp với nhà sản xuất
- Xe nâng Toyota, Komatsu: Lốp Bridgestone 7.00-12 để tương thích hoàn hảo.
- Xe nâng điện: Lốp PU Casumina để giảm rung lắc.
- Kiểm tra sổ tay xe: Đảm bảo kích thước lazang và chỉ số PR khớp.
3.4 Cân đối chi phí ngân sách
- Ngân sách thấp: Chọn Casumina, Nexen giá 1.5-2.5 triệu/cái.
- Ngân sách cao: Bridgestone, Michelin giá 3-5 triệu/cái cho độ bền vượt trội.
- Lốp cũ: Tiết kiệm 40%, nhưng kiểm tra nguồn gốc kỹ.
3.5 Lựa chọn lốp cũ hoặc lốp mới
- Lốp mới: Độ bền cao, bảo hành dài, nhưng giá đắt.
- Lốp cũ: Giá rẻ, nhưng cần kiểm tra mòn, nứt, và nguồn gốc.
Sự khác biệt giữa lốp đặc và lốp hơi xe nâng giúp bạn chọn đúng loại.
3.6 Top các thương hiệu lốp xe nâng tin dùng hiện nay
Trên thị trường hiện nay có rất nhiều thương hiệu lốp xe nâng khác nhau, nhưng không phải loại nào cũng đáp ứng được yêu cầu khắt khe về độ bền, độ bám và tải trọng. Dưới đây là những thương hiệu lốp xe nâng được người dùng và doanh nghiệp tại Việt Nam tin chọn nhiều nhất, nhờ vào chất lượng ổn định và giá thành hợp lý.
Lốp xe nâng Phoenix (Thái Lan)
Phoenix là thương hiệu nổi tiếng với lốp đặc chịu tải cao và khả năng chống mài mòn vượt trội. Dòng sản phẩm của hãng được sử dụng rộng rãi trong các khu công nghiệp và nhà máy có tần suất hoạt động liên tục.
- Sản phẩm tiêu biểu: Phoenix Solid 7.00-12
- Giá tham khảo: 3.200.000 VNĐ
- Đặc điểm: Phù hợp cho xe nâng dầu, chịu tải tốt, vận hành ổn định trên nền bê tông và gạch.
Lốp xe nâng Michelin (Pháp)
Michelin là cái tên quen thuộc trong ngành lốp cao su toàn cầu. Thương hiệu này được đánh giá cao nhờ công nghệ lốp hơi tiên tiến, mang lại độ êm ái và khả năng bám đường vượt trội.
- Sản phẩm tiêu biểu: Michelin Pneumatic 6.50-10
- Giá tham khảo: 3.500.000 VNĐ
- Đặc điểm: Thích hợp cho xe nâng hoạt động trên địa hình gồ ghề, bề mặt không bằng phẳng.
Lốp xe nâng Solitech (Thái Lan)
Solitech là thương hiệu cân bằng tốt giữa chất lượng và giá thành, đặc biệt nổi bật với dòng lốp PU chống bám bẩn, rất phù hợp cho ngành thực phẩm và kho lạnh.
- Sản phẩm tiêu biểu: Solitech PU 5.00-8
- Giá tham khảo: 2.800.000 VNĐ
- Đặc điểm: Bền, nhẹ, vận hành êm ái, không để lại vết trên sàn
Lốp xe nâng Nexen (Hàn Quốc)
Nexen là thương hiệu được nhiều doanh nghiệp lựa chọn nhờ giá cạnh tranh và độ bền ổn định. Các sản phẩm của Nexen phù hợp với điều kiện làm việc nặng, tần suất cao.
- Sản phẩm tiêu biểu: Nexen Solid 28x9-15
- Giá tham khảo: 4.000.000 VNĐ
- Đặc điểm: Lốp đặc chịu tải đến 5 tấn, bền bỉ, ít hư hỏng khi vận hành liên tục.
Lốp xe nâng PIO (Thái Lan)
PIO được biết đến với dòng lốp hơi giá rẻ, có độ bám đường tốt và phù hợp cho xe nâng hoạt động ngoài trời, công trường hoặc bến bãi.
- Sản phẩm tiêu biểu: PIO Pneumatic 8.15-15
- Giá tham khảo: 3.200.000 VNĐ
- Đặc điểm: Khả năng chống trượt cao, linh hoạt khi di chuyển trên bề mặt sỏi hoặc xi măng.
Lốp xe nâng Ascendo
Ascendo tập trung vào các dòng lốp không tạo vết (Non-marking Tire), phù hợp cho các kho dược phẩm, thực phẩm, hoặc môi trường cần độ sạch cao.
- Sản phẩm tiêu biểu: Ascendo Non-marking 6.00-9
- Giá tham khảo: 3.800.000 VNĐ
- Đặc điểm: Không để lại vết cao su, chống tĩnh điện, độ bền cao.
Lốp xe nâng Caosumina (Việt Nam)
Caosumina là thương hiệu nội địa uy tín, được nhiều doanh nghiệp lựa chọn vì giá thành rẻ, chất lượng ổn định, và dễ tìm linh kiện thay thế.
- Sản phẩm tiêu biểu: Caosumina Solid 7.00-12
- Giá tham khảo: 2.000.000 VNĐ
- Đặc điểm: Lốp đặc chịu tải tốt, phù hợp cho doanh nghiệp vừa và nhỏ, sử dụng trong nhà xưởng
Một số thương hiệu nổi bật khác
Ngoài các thương hiệu trên, thị trường Việt Nam còn có nhiều dòng lốp chất lượng cao khác như:
- Bridgestone: Lốp hơi cao cấp, độ bền vượt trội, giá từ 3 – 5 triệu VNĐ.
- Dunlop: Lốp đặc siêu bền, chịu tải cao, giá khoảng 2.5 – 4 triệu VNĐ.
- Continental & Michelin (dòng cao cấp): Lốp không tạo vết, vận hành êm, giá 3.5 – 4.5 triệu VNĐ.
Thay lốp xe nâng HeliIV. Bảng Giá Lốp Xe Nâng Cập Nhật Mới Nhất
Bảng giá lốp xe nâng đặc và lốp hơi thay đổi theo kích thước, thương hiệu và nhà cung cấp. Dưới đây là giá tham khảo cập nhật tháng 10/2025, dựa trên thị trường Việt Nam. Lưu ý giá có thể biến động, hãy liên hệ đại lý để có báo giá chính xác.
4.1 Bảng giá tham khảo các loại lốp xe nâng đặc phổ biến.
| Kích thước | Thương hiệu | Giá tham khảo (VND) |
|---|---|---|
| 500-8 | Nexen | 1.200.000 - 2.800.000 |
| 600-9 | Bridgestone | 2.000.000 - 3.700.000 |
| 650-10 | Phoenix | 2.800.000 - 3.500.000 |
| 700-12 | Michelin | 3.500.000 - 4.200.000 |
| 300-15 | Komatsu | 2.500.000 - 8.000.000 |
Giá trên dành cho lốp đặc xe nâng, phù hợp cho xe nâng 1-3 tấn.
4.2 Bảng giá tham khảo các loại lốp xe nâng hơi thông dụng.
| Kích thước | Thương hiệu | Giá tham khảo (VND) |
|---|---|---|
| 500-8 | Nexen | 1.500.000 - 2.500.000 |
| 600-9 | Bridgestone | 2.250.000 - 3.500.000 |
| 700-12 | Michelin | 3.550.000 - 4.500.000 |
| 28x9-15 | Phoenix | 4.200.000 - 5.800.000 |
| 250-15 | Komatsu | 5.000.000 - 6.500.000 |
Lốp hơi xe nâng thường rẻ hơn lốp đặc nhưng cần kiểm tra áp suất lốp thường xuyên.
Lưu ý về các yếu tố ảnh hưởng đến giá lốp xe nâng.
Giá lốp xe nâng bị ảnh hưởng bởi thương hiệu (chính hãng đắt hơn hàng thông thường), kích thước (lớn hơn thì giá cao hơn), và loại vật liệu (polyurethane bền hơn cao su). Ngoài ra, dịch vụ thay lốp xe nâng tận nơi có thể cộng thêm 500.000 - 1.000.000 VND. Tránh mua lốp xe nâng cũ nếu không chắc chắn chất lượng, vì có thể tăng chi phí thay thế lâu dài. Luôn chọn đại lý uy tín để có bảo hành tốt.
V. Kinh Nghiệm Sử Dụng Và Bảo Dưỡng Lốp Xe Nâng Hiệu Quả
Việc nhận biết sớm các dấu hiệu hư hỏng sẽ giúp bạn bảo vệ xe và đảm bảo an toàn cho người lao động.
5.1 Bánh xe nâng bị mòn quá vạch chỉ thị an toàn xuất hiện vết nứt
Nhận biết kịp thời giúp tránh tai nạn và tiết kiệm chi phí:
- Lốp đặc: Nứt bề mặt sâu >2mm, biến dạng, hoặc mòn không đều.
- Lốp hơi: Áp suất giảm thường xuyên, rung lắc khi di chuyển, gai lốp mòn <1.6mm.
- Lốp PU: Đổi màu, nứt lớp polyurethane, hoặc tiếng kêu lạ khi vận hành.
Thay lốp xe nâng chuyên nghiệp5.2 Vấn đề với áp suất vỏ xe nâng (lốp hơi)
Áp suất lốp hơi giảm liên tục (dưới 32 PSI) gây mòn không đều, tăng lực cản và tiêu hao nhiên liệu. Dấu hiệu: Lốp mềm xẹp, xe rung lắc khi di chuyển, hoặc tiếng kêu lạ từ bánh xe. Áp suất sai làm lốp nóng lên, dễ nổ lốp trong quá trình vận hành. Kiểm tra áp suất hàng tuần bằng đồng hồ chuyên dụng, bơm đúng chuẩn để duy trì an toàn và hiệu suất.
5.3 Dấu hiệu liên quan đến hoạt động của xe nâng
Xe nâng rung lắc mạnh, lệch hướng khi di chuyển, hoặc nâng hạ giật cục thường do lốp mòn hoặc hỏng. Những dấu hiệu này ảnh hưởng đến hệ thống thủy lực và động cơ, tăng chi phí sửa chữa. Nếu xe chậm lại hoặc tốn nhiên liệu hơn bình thường, có thể do lốp mất độ bám. Kiểm tra ngay khi phát hiện để tránh hỏng hóc lan rộng.
5.4 Môi trường làm việc
Môi trường khắc nghiệt như vật sắc nhọn, hóa chất, hoặc nhiệt độ cao làm lốp mòn nhanh hơn. Trong kho có mảnh kim loại, lốp đặc mòn sau 2 năm; ngoài trời gồ ghề, lốp hơi cần thay sau 1 năm. Theo dõi định kỳ để thay lốp kịp thời, tránh gián đoạn sản xuất.
Kho lốp xe nâng tại Hiệp PhátVI. Đại Lý Lốp Xe Nâng Chính Hãng, Uy Tín
6.1 Cam kết chất lượng và chính sách bảo hành
Xe Nâng Hiệp Phát cam kết phụ tùng chính hãng 100% từ lốp đặc, lốp hơi của các thương hiệu lớn Bridgestone, Nexen, Casumina, với bảo hành 6-12 tháng. Chúng tôi kiểm tra nghiêm ngặt nguồn gốc, đảm bảo an toàn vận hành và chịu tải đúng chuẩn.
6.2 Dịch vụ hỗ trợ thay lốp chuyên nghiệp và nhanh hóng
- Thay lốp tận nơi: Dịch vụ 24/7 tại TP.HCM và các tỉnh, chi phí 500.000 VNĐ/bộ.
- Hỗ trợ kỹ thuật: Tư vấn miễn phí chọn lốp, kiểm tra áp suất lốp xe nâng.
- Ưu đãi: Giảm 10% cho đơn hàng trên 10 triệu VNĐ.
Mua lốp xe nâng giá rẻ tại Xe Nâng Hiệp Phát để nhận hỗ trợ lắp đặt miễn phí!
Liên hệ Xe Nâng Hiệp Phát ngay hôm nay để được tư vấn miễn phí và nhận ưu đãi đặc biệt khi mua lốp xe nâng số lượng lớn!
- Địa chỉ: 139A đường Trần Quang Diệu, khu phố Tân Phước, Phường Tân Bình, Thành phố Dĩ An, Bình Dương
- Hotline: 0906.788.095 - 0975.58.6061
- Email: xenanghiepphat@gmail.com
- Website: https://xenanghiepphat.com/
- Fanpage: https://www.facebook.com/suachuaxenanghiepphat
VII. Câu Hỏi Thường Gặp Về Lốp Xe Nâng (FAQ)
Câu 1: Làm sao để kiểm tra áp suất lốp xe nâng?
Sử dụng đồng hồ đo áp suất, kiểm tra hàng tuần. Áp suất chuẩn cho lốp hơi xe nâng là 32-40 PSI, tùy kích thước.
Câu 2. Tuổi thọ trung bình của một chiếc bánh xe nâng là bao lâu?
- Lốp đặc: 3.000-5.000 giờ hoạt động (2-4 năm).
- Lốp hơi: 1.500-2.500 giờ (1-2 năm).
- Lốp PU: 4.000-6.000 giờ (3-5 năm).
Tuổi thọ phụ thuộc vào tần suất sử dụng, bảo dưỡng và điều kiện môi trường.
Câu 3. Làm thế nào để đọc đúng các ký hiệu trên lốp xe nâng?
Các ký hiệu cơ bản: 700-12 (rộng 7", đường kính 12"), 10PR (10 lớp gia cố), 3000LBS (tải trọng 3000 pounds). Kiểm tra thêm chỉ số tốc độ và mã sản xuất để đảm bảo tương thích.
Câu 4. Có nên mua lốp xe nâng cũ không?
Có, nếu vỏ xe nâng cũ từ nguồn uy tín và kiểm tra kỹ (độ mòn <50%, không nứt vỡ). Tiết kiệm 40-60% chi phí nhưng cần bảo hành rõ ràng để tránh rủi ro.
Xem thêm: Bình điện xe nâng
