Lốp Đặc Xe Nâng 600-9 Thái Lan | Siêu Bền & Giá Cạnh Tranh

Lốp xe nâng 6.00-9 (hay còn gọi là lốp xe nâng 600-9) là kích thước phổ biến nhất cho xe nâng tải trọng nhỏ từ 1–2.5 tấn tại Việt Nam. Đây thường là lốp trước (bánh tải) của xe nâng 1–1.5 tấn hoặc lốp sau (bánh lái) của xe nâng 2–2.5 tấn (Toyota, Komatsu, TCM, Mitsubishi, Heli…).

Việc chọn đúng lốp xe nâng 600-9 chính hãng không chỉ giúp xe vận hành êm ái, chịu tải tốt mà còn giảm thiểu tai nạn, tiết kiệm chi phí bảo trì dài hạn. Bài viết này cung cấp đầy đủ thông số kỹ thuật lốp 6.00-9, so sánh lốp đặc – lốp hơi, top 5 thương hiệu tốt nhất và bảng giá lốp xe nâng 600-9 cập nhật tháng 12/2025 – giúp bạn dễ dàng đưa ra quyết định mua sắm chính xác.

Thông Số Kỹ Thuật Và Ý Nghĩa Của Lốp Xe Nâng 600-9

Ký hiệu 6.00-9 (hoặc 6.00x9) được hiểu như sau:

  • 6.00: Bề rộng mặt lốp ≈ 152–160 mm (6 inch).
  • 9: Đường kính lazang/mâm xe = 9 inch (≈ 228 mm).

Thông số kỹ thuật tiêu chuẩn (có thể thay đổi nhẹ tùy hãng):

 
Thông số Lốp đặc (Solid) Lốp hơi (Pneumatic)
Đường kính ngoài 530–545 mm 540–555 mm
Bề rộng mặt lốp 140–155 mm 145–160 mm
Tải trọng tối đa (16 km/h) 1.800–2.500 kg 1.500–2.000 kg
Tốc độ cho phép 25 km/h 25 km/h
Áp suất bơm (chỉ lốp hơi) Không áp dụng 8.0–9.0 Bar (115–130 PSI)
 

Size 6.00-9 phù hợp lazang 4.00E-9 hoặc 5.00S-9, thường có kiểu gai lug (gai xuôi) để tăng độ bám và chống mài mòn.

Phân Loại Lốp Xe Nâng 600-9: Nên Dùng Loại Nào?

Lốp đặc 6.00-9

  • Đặc điểm: Cao su nguyên khối + vòng thép, không săm, không thủng.
  • Ưu điểm: Tuổi thọ cao (3–5 năm), chịu tải xuất sắc, ổn định khi nâng cao.
  • Phù hợp: Nhà xưởng nền phẳng, nhiều phoi sắt, đinh vít, kính vỡ – chiếm hơn 80% nhu cầu tại Việt Nam.

Lốp hơi 6.00-9

  • Đặc điểm: Có săm + yếm, bơm hơi như lốp xe tải.
  • Ưu điểm: Giá rẻ hơn 30–40%, xe chạy êm, giảm xóc tốt, bám đường trên nền gồ ghề.
  • Phù hợp: Công trường xây dựng, kho ngoài trời, nền đất/sỏi, di chuyển đường dài.

Lời khuyên từ chuyên gia: Nếu xe hoạt động trong nhà xưởng → chọn lốp đặc xe nâng 600-9. Nếu thường xuyên ra vào container hoặc nền xấu → chọn lốp hơi.

III. Top 5 Thương Hiệu Lốp Xe Nâng 600-9 Thái Lan Tốt Nhất Hiện Nay

1. Bridgestone (Nhật Bản)

  • Đặc điểm nổi bật: Công nghệ NanoPro-Tech chống mài mòn vượt trội, chịu nhiệt tốt, tuổi thọ 4–6 năm.
  • Ứng dụng lý tưởng: Xe nâng 1.5–2.5 tấn chạy 2–3 ca/ngày, kho lạnh hoặc nhà máy yêu cầu độ chính xác cao (Toyota, Komatsu, Mitsubishi cao cấp).
  • Khuyến nghị: Nên chọn nếu ngân sách dư dả và cần độ an toàn tối đa khi nâng hàng nặng liên tục.

2. Dunlop (sản xuất tại Thái Lan, công nghệ Anh/Nhật)

  • Đặc điểm nổi bật: Gai lốp tối ưu độ bám, giảm rung lắc rõ rệt, cân bằng hoàn hảo giữa chất lượng và giá thành.
  • Ứng dụng lý tưởng: Xe nâng 1.5–2 tấn chạy cường độ trung bình–cao, kho bãi logistics lớn (Toyota 8FD15-20, Komatsu FD15-18).
  • Khuyến nghị: Lựa chọn số 1 cho đa số doanh nghiệp Việt Nam nhờ độ bền cao mà giá vẫn hợp lý.

3. Nexen/Tiron (Hàn Quốc)

  • Đặc điểm nổi bật: Công nghệ 3 lớp cao su, chống nứt gân tốt, vận hành rất êm, phù hợp xe nâng điện.
  • Ứng dụng lý tưởng: Xe nâng điện hoặc dầu 1–2 tấn, kho hiện đại cần giảm mệt mỏi cho tài xế (Heli, Doosan, TCM điện).
  • Khuyến nghị: Rất đáng tiền cho xe nâng chạy nhiều giờ liên tục trong nhà xưởng.

Xem thêm: Bảng giá đầy đủ lốp xe nâng Nexen

4. Deestone (Thái Lan) 

  • Đặc điểm nổi bật: Cao su tự nhiên tỷ lệ cao, chịu cắt rách tốt, chiếm thị phần lớn nhất khu vực Đông Nam Á.
  • Ứng dụng lý tưởng: Xe nâng 1–2 tấn chạy 1–2 ca/ngày, kho vừa và nhỏ, địa hình hỗn hợp (Hangcha, Heli phổ thông).
  • Khuyến nghị: Lựa chọn “quốc dân” cho doanh nghiệp muốn tiết kiệm chi phí mà vẫn đảm bảo độ bền vượt trội hàng Trung Quốc.

5. Casumina (Việt Nam) 

  • Đặc điểm nổi bật: Giá cạnh tranh nhất trong số hàng chính hãng, bảo hành nhanh, phù hợp điều kiện vận hành Việt Nam.
  • Ứng dụng lý tưởng: Xe nâng 1–1.5 tấn chạy cường độ nhẹ–trung bình, xe dự phòng hoặc doanh nghiệp vừa khởi nghiệp.
  • Khuyến nghị: Phù hợp nhất nếu bạn cần thay lốp thường xuyên và muốn tối ưu ngân sách mà vẫn có chất lượng chấp nhận được.

IV. Bảng Giá Lốp Xe Nâng 600-9 (Cập nhật 12/2025)

Loại lốp Thương hiệu phổ biến Giá khoảng (VNĐ/cái, đã ép)
Lốp hơi 600-9 (bộ vỏ + ruột + yếm) Casumina, Deestone 1.900.000 – 2.600.000
Lốp hơi 600-9 Dunlop, Nexen 2.800.000 – 3.500.000
Lốp đặc đen 600-9 Casumina, Deestone 2.300.000 – 3.200.000
Lốp đặc đen 600-9 Dunlop, Nexen 3.400.000 – 4.200.000
Lốp đặc trắng (non-marking) Bridgestone, Dunlop 4.500.000 – 5.500.000

Lưu ý: Giá trên chưa VAT, có thể biến động ±5–10%. Cẩn thận với lốp giá dưới 1.8 triệu – thường là hàng đắp hoặc giả thương hiệu.

Cách nhận biết lốp xe nâng 600-9 chính hãng

  • Logo & chữ in nổi: Sắc nét, không lem, không bong tróc.
  • Date sản xuất: In rõ trên thành lốp (ví dụ: 2325 = tuần 23 năm 2025). Lốp tồn kho quá 3 năm dễ bị lão hóa cao su.
  • Giấy tờ CO/CQ: Nhà cung cấp uy tín luôn cung cấp chứng nhận xuất xứ và chất lượng.

V. Đại Lý Lốp Xe Nâng 600-9 Chính Hãng

Xe Nâng Hiệp Phát – tổng kho lốp xe nâng lớn nhất miền Nam – luôn sẵn hàng nghìn quả size 600-9 từ Bridgestone đến Casumina. Chúng tôi cam kết:

  • Hàng chính hãng 100%, đầy đủ CO/CQ.
  • Máy ép thủy lực hiện đại, miễn phí 100% công ép khi mua từ 4 quả.
  • Giao hàng & lắp đặt tận nơi trong ngày (TP.HCM, Bình Dương, Đồng Nai…).
  • Bảo hành chính hãng 12–24 tháng hoặc 30% gai đầu.

Thông tin liên hệ:

Xem thêm dòng sản phẩm: Lốp xe nâng 700-12

 

MỤC LỤC [Ẩn]
    Đánh giá
    0
    0 đánh giá
    5 sao 0%
    4 sao 0%
    3 sao 0
    2 sao 0
    1 sao 0
    Đánh giá sản phẩm
    Chia sẻ suy nghĩ và đánh giá của bạn về sản phẩm
    Danh sách đánh giá (0 )
    Trưởng Phòng Kỹ Thuật Nguyễn Hữu Hiệp
    Tôi là Nguyễn Hữu Hiệp là trưởng phòng kỹ thuật với hơn 10 năm kinh nghiệm hoạt động trong lĩnh vực sửa chữa xe nâng. Cùng với Xe Nâng Hiệp Phát đã thực hiện nhiều dự án sửa chữa xe nâng phục vụ cho nhiều khách hàng lớn trên toàn khu vực Việt Nam