Báo Giá Lốp Xe Nâng 650-10: Lốp Đặc & Hơi Chính Hãng

Lốp xe nâng là bộ phận quan trọng quyết định hiệu suất vận hành, độ an toàn và chi phí bảo trì của xe nâng. Trong số các kích thước phổ biến, lốp xe nâng 650-10 (hay còn gọi là 6.50-10) được ưa chuộng cho bánh trước của xe nâng tải trọng 1.5 - 2.5 tấn, nhờ khả năng chịu tải tốt và ổn định khi di chuyển. Nếu bạn đang tìm hiểu thông số kỹ thuật lốp xe nâng 650-10 để thay thế hoặc nâng cấp, bài viết này cung cấp phân tích chi tiết, phân loại, top thương hiệu uy tín và báo giá lốp xe nâng 650-10 mới nhất. Xe Nâng Hiệp Phát – đại lý phân phối chính hãng – giúp bạn chọn sản phẩm chất lượng từ Thái Lan, Nhật, Hàn với giá cạnh tranh.

I. Ý Nghĩa Thông Số Lốp Xe Nâng 650-10 Là Gì?

Kích thước 650-10 theo tiêu chuẩn quốc tế (inch) được giải thích như sau:

  • 6.50: Bề rộng mặt lốp khoảng 165 mm (6.5 inch) – quyết định độ bám đường và ổn định khi nâng hạ.
  • 10: Đường kính mâm (lazang) 254 mm (10 inch) – ảnh hưởng đến khả năng lắp đặt trên xe.

Các thông số kỹ thuật quan trọng khác của lốp xe nâng 650-10:

  • Đường kính ngoài (OD): 580 – 590 mm (tùy loại đặc/hơi).
  • Bề rộng tiếp xúc: 150 – 170 mm.
  • Số lớp bố (PR): 10-14 lớp – càng cao càng chịu tải tốt, giảm nguy cơ nổ lốp.
  • Tải trọng định mức: 2.000 – 2.500 kg/bánh (tại tốc độ 10 km/h).
  • Áp suất lốp hơi: 7-9 bar (tùy hãng).

Những con số này đảm bảo lốp phù hợp với xe nâng hoạt động trong kho bãi, nhà máy, giúp giảm rung lắc và tăng độ bền.

II. Phân Loại Lốp Xe Nâng 650-10: Nên Chọn Lốp Đặc Hay Lốp Hơi?

2.1 Lốp hơi 650-10 (Pneumatic Tires)

  • Đặc điểm: Có săm, yếm, chứa khí nén, thiết kế gai lốp sâu.
  • Ưu điểm: Vận hành êm ái, đàn hồi tốt trên nền gồ ghề, tản nhiệt nhanh, giá thành rẻ hơn 30-50% so với lốp đặc.
  • Nhược điểm: Dễ thủng nếu gặp vật sắc nhọn, cần kiểm tra áp suất định kỳ, tuổi thọ khoảng 1.500-2.500 giờ.
  • Môi trường phù hợp: Công trường ngoài trời, nền đất/sỏi, nơi cần giảm xóc cho hàng hóa dễ vỡ.

2.2 Lốp đặc 650-10 (Solid Tires)

  • Đặc điểm: Cao su đúc nguyên khối, không chứa khí, thường có lớp bố thép gia cường.
  • Ưu điểm: Không lo thủng, chịu tải nặng tốt, ổn định khi nâng cao, tuổi thọ cao 3.000-5.000 giờ.
  • Nhược điểm: Vận hành xóc hơn trên nền không phẳng, giá đầu tư cao hơn.
  • Môi trường phù hợp: Nhà xưởng bê tông, kho có mạt sắt/thủy tinh, nơi ưu tiên độ bền và an toàn.

2.3 Bảng so sánh tóm tắt

Tiêu chí Lốp hơi Lốp đặc
Giá thành Thấp hơn Cao hơn
Độ bền (giờ) 1.500-2.500 3.000-5.000
Môi trường Gồ ghề, ngoài trời Phẳng, trong nhà
An toàn Dễ thủng Không thủng
 

Nên dùng lốp đặc hay lốp hơi 650-10: Nếu kho bạn có nhiều vật nhọn, chọn đặc. Nếu chạy ngoài trời, chọn hơi. (So sánh lốp đặc và lốp hơi 650-10 giúp bạn quyết định chính xác).

III. Top 5 Thương Hiệu Lốp Xe Nâng 650-10 Tốt Nhất Hiện Nay

3.1 Bridgestone (Nhật Bản)

Ưu điểm: Công nghệ cao su 3 lớp chống mài mòn, tải trọng cao, tuổi thọ vượt trội (4.000-5.000 giờ). Lý tưởng cho xe nâng dầu chạy nặng. Nhược điểm: Giá cao cấp.

3.2 Casumina (Việt Nam)

Ưu điểm: Giá rẻ, phụ tùng dễ tìm, chất lượng ổn định cho sử dụng trung bình (2.500-3.500 giờ). Nhược điểm: Không bền bằng hàng nhập khẩu ở môi trường khắc nghiệt.

3.3 Deestone (Thái Lan)

Ưu điểm: Cân bằng giá và chất lượng, gai lốp sâu bám đường tốt, phù hợp lốp hơi (2.000-3.000 giờ). Nhược điểm: Ít lựa chọn lốp đặc cao cấp.

3.4 Nexen (Hàn Quốc)

Ưu điểm: Độ đàn hồi cao giảm rung, chống nhiệt tốt khi chạy liên tục, tuổi thọ 3.500-4.500 giờ. Nhược điểm: Giá tầm trung cao.

3.5 Dunlop (Toàn cầu)

Ưu điểm: Bền bỉ, chịu tải tốt trên nền epoxy, thiết kế gai chống trượt (3.000-4.000 giờ). Nhược điểm: Khó tìm hàng sẵn.

IV. Báo Giá Lốp Xe Nâng 650-10 Mới Nhất 2025

Giá lốp xe nâng 650-10 dao động 2.000.000 – 5.000.000 đồng/quả (chưa VAT), tùy loại và thương hiệu (cập nhật T11/2025).

  • Lốp hơi 650-10: 2.000.000 – 3.200.000 đồng (Casumina, Deestone).
  • Lốp đặc 650-10: 3.500.000 – 5.000.000 đồng (Nexen, Bridgestone).

Yếu tố ảnh hưởng: Xuất xứ (Thái Lan rẻ hơn Nhật), số lớp bố, lốp đen hay trắng (non-marking cho sàn sạch). Giá có thể giảm 5-10% khi mua số lượng lớn.

  • Lốp xe nâng 650-10 Thái Lan (Deestone): 2.200.000 – 3.500.000 đồng.
  • Lốp xe nâng 650-10 Hàn Quốc (Nexen): 3.000.000 – 4.200.000 đồng.
  • Lốp xe nâng 650-10 Việt Nam (Casumina): 2.000.000 – 3.000.000 đồng.

(Liên hệ đại lý lốp xe nâng tại TP.HCM để nhận báo giá chính xác).

V. Hướng Dẫn Chọn Mua Và Thay Thế Lốp 650-10 Đúng Cách

5.1 Kiểm tra lazang và dòng xe tương thích

Mâm 650-10 thường là 5.00S-10 hoặc 4.50-10. Kiểm tra lazang (vành mâm xe nâng) có cong vênh, rỉ sét không. Kích thước phù hợp xe nâng 1.5-2.5 tấn như Toyota 7FD15, Komatsu FD20.

5.2 Dấu hiệu cần thay lốp ngay lập tức

  • Gai mòn <5 mm (đo bằng vạch TWI).
  • Nứt vỡ hông lốp >10 mm.
  • Bong tróc lớp bố hoặc phồng rộp.
  • Rung lắc mạnh khi chạy.

5.3 Lưu ý khi ép lốp đặc

Cần máy ép thủy lực chuyên dụng (lực 150-200 tấn) để tránh bung lốp. Chi phí ép khoảng 300.000 – 500.000 đồng/quả. (Thay lốp xe nâng 650-10 tại nhà giúp tiết kiệm thời gian).

VI. Tại Sao Nên Mua Lốp Xe Nâng 650-10 Tại Xe Nâng Hiệp Phát?

  • Cam kết chính hãng: Đầy đủ CO-CQ từ Bridgestone, Nexen, Casumina...
  • Giá cạnh tranh: Nhập khẩu trực tiếp, giảm 10-20% so thị trường.
  • Dịch vụ hỗ trợ: Ép lốp, thay thế tận nơi, bảo hành 6-12 tháng.
  • Đội ngũ kỹ thuật: Tư vấn miễn phí kích thước, loại lốp phù hợp.

VII. Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)

1. Lốp xe nâng 650-10 chịu được tải trọng bao nhiêu? 2.000 – 2.500 kg/bánh tại 10 km/h, tùy số lớp bố.

2. Lốp đặc 650-10 có lắp được được cho xe đang dùng lốp hơi không? Có, nhưng cần kiểm tra mâm chịu lực và ép chuyên nghiệp.

3. Tuổi thọ trung bình của lốp xe nâng 650-10 là bao lâu? Lốp hơi: 1.500-2.500 giờ; lốp đặc: 3.000-5.000 giờ, tùy hãng.

4. Làm sao để đọc năm sản xuất trên lốp xe nâng? Ký hiệu DOT 4 chữ số cuối: Ví dụ 1025 = tuần 10 năm 2025.

Hãy liên hệ ngay Xe Nâng Hiệp Phát qua hotline 0906.788.095 hoặc Zalo để nhận báo giá ưu đãi và tư vấn miễn phí hôm nay!

Xem thêm: Lốp xe nâng 600-9

MỤC LỤC [Ẩn]
    Đánh giá
    0
    0 đánh giá
    5 sao 0%
    4 sao 0%
    3 sao 0
    2 sao 0
    1 sao 0
    Đánh giá sản phẩm
    Chia sẻ suy nghĩ và đánh giá của bạn về sản phẩm
    Danh sách đánh giá (0 )
    Trưởng Phòng Kỹ Thuật Nguyễn Hữu Hiệp
    Tôi là Nguyễn Hữu Hiệp là trưởng phòng kỹ thuật với hơn 10 năm kinh nghiệm hoạt động trong lĩnh vực sửa chữa xe nâng. Cùng với Xe Nâng Hiệp Phát đã thực hiện nhiều dự án sửa chữa xe nâng phục vụ cho nhiều khách hàng lớn trên toàn khu vực Việt Nam