Trong môi trường kho vận và logistics đầy thách thức tại Việt Nam, lốp xe nâng đóng vai trò then chốt, quyết định lên đến 70% độ an toàn và hiệu suất vận hành của xe. Một bộ lốp xe nâng 500-8 chất lượng kém có thể dẫn đến tai nạn, giảm năng suất 20-30% và tăng chi phí bảo trì đột ngột. Ngược lại, chọn đúng vỏ xe nâng 500-8 chính hãng giúp xe nâng dầu hoặc điện hoạt động mượt mà, chịu tải ổn định và kéo dài tuổi thọ lazang (mâm) lên gấp đôi.
Bài viết này cung cấp thông tin chuyên sâu về thông số kỹ thuật lốp 500-8, đánh giá top thương hiệu uy tín và báo giá lốp xe nâng 500-8 cập nhật tháng 11/2025. Dù bạn là quản lý kho bãi, nhân viên thu mua vật tư hay kỹ thuật viên bảo trì, chúng tôi sẽ giúp bạn chọn giải pháp tối ưu, tiết kiệm chi phí dài hạn và nâng cao an toàn lao động.
I. Thông Số Kỹ Thuật Chung Dành Cho Lốp Xe Nâng 5.00-8
Lốp xe nâng 500-8 (hay 5.00-8) là kích thước tiêu chuẩn cho bánh sau (bánh lái) của xe nâng 1.5-2.5 tấn, với thiết kế từ cao su đặc hoặc hơi, bố thép 8-10 lớp để chống mài mòn và tăng độ đàn hồi. Theo tiêu chuẩn ISO và dữ liệu từ các nhà sản xuất, dưới đây là thông số chung (có thể biến động nhẹ tùy loại đặc/hơi và thương hiệu):
| Thông số |
Giá trị tiêu chuẩn (Lốp đặc) |
Giá trị tiêu chuẩn (Lốp hơi) |
Ghi chú |
| Mã lốp |
5.00-8 |
5.00-8 8PR/10PR |
Tiêu chuẩn cho bánh sau xe nâng |
| Đường kính lốp |
452-471 mm |
456-469 mm |
Tùy loại, ảnh hưởng chiều cao xe |
| Bề rộng mặt lốp |
122-132 mm |
124-131 mm |
Tăng độ bám, giảm trượt |
| Đường kính mâm (lazang) |
8 inch (~203 mm) |
8 inch (~203 mm) |
Phù hợp la răng 3.00-8 hoặc 3.50-8 |
| Kiểu gai |
Traction (gai sâu ngang) |
Lug (gai chéo sâu) |
Gai sâu cho địa hình gồ ghề, chống mài mòn |
| Tốc độ tối đa khi chịu tải |
25 km/h |
25 km/h |
An toàn cho xe nâng công nghiệp |
| Tải trọng lớn nhất |
1.090-1.415 kg (tại 25 km/h) |
830-1.090 kg (tại 25 km/h) |
Phù hợp xe 1.5-2.5 tấn |
| Áp suất lớn nhất |
Không áp dụng |
115-125 PSI (~8-8.6 bar) |
Chỉ lốp hơi; kiểm tra hàng tuần |
Những thông số này đảm bảo gai lốp chống mài mòn cao trong môi trường khắc nghiệt, từ sàn bê tông nhà xưởng đến đường sỏi bến cảng. Khi mua lốp xe nâng 500-8 chính hãng, hãy kiểm tra mã lốp và CO/CQ để tránh hàng kém chất lượng.
Lốp xe nâng 500-8 dùng cho xe mấy tấn? Kích thước này thường lắp bánh sau xe nâng dầu/điện 1.5-2.5 tấn (Toyota 8FD15-25, Komatsu FD15-25, TCM FD15-18, Mitsubishi FG15-18) hoặc bánh trước xe nâng nhỏ 1 tấn. Với lốp xe nâng 1.5 tấn hoặc 2.5 tấn, sản phẩm tăng tải trọng lên 15% so với size nhỏ hơn, phù hợp xe chạy 2-3 ca/ngày.
II. Thông Số Kỹ Thuật Của Lốp Xe Nâng 500-8 Theo Từng Nhà Sản Xuất
Dựa trên dữ liệu thực tế từ các nhà phân phối uy tín tại Việt Nam, dưới đây là review chi tiết top 5 thương hiệu. Mỗi hãng đều có ưu điểm riêng về chống mài mòn, độ đàn hồi và giá trị kinh tế, phù hợp xe nâng dầu hoặc xe nâng điện trong kho vận.
2.1 Lốp xe nâng Dunlop (Thái Lan/Nhật Bản)
| Thông số |
Giá trị |
Ưu điểm |
| Tên sản phẩm |
Solid Pro 5.00-8 |
Độ bám đường vượt trội, giảm rung 25% |
| Thương hiệu |
Dunlop |
Cao cấp, thuộc Sumitomo Nhật |
| Xuất xứ |
Thái Lan (công nghệ Nhật) |
Chịu nhiệt cao, phù hợp kho lạnh |
| Kích thước |
5.00-8 |
Tiêu chuẩn bánh sau 1.5-1.8 tấn |
| Độ rộng |
122 mm |
Tăng ổn định khi quay đầu |
| Đường kính ngoài |
461 mm |
Cân bằng chiều cao xe |
| Trọng lượng lốp |
16 kg |
Nhẹ, dễ ép vào lazang |
| Loại lốp |
Đặc (solid) hoặc hơi |
Đặc: Không thủng; Hơi: Êm ái |
| Tình trạng |
Mới 100% |
Bảo hành 24 tháng |
| Ưu điểm |
Chống mài mòn gấp 2 lần hàng thường, tải trọng 1.090 kg tại 25 km/h |
Lý tưởng cho xe Toyota/Komatsu |
2.2 Lốp xe nâng Phoenix (Thái Lan)
| Thông số |
Giá trị |
Ưu điểm |
| Tên sản phẩm |
Phoenix Solid 5.00-8 |
Giá tốt, phổ biến miền Nam |
| Thương hiệu |
Phoenix |
Thái Lan, bán chạy nhất khu vực |
| Xuất xứ |
Thái Lan |
Cao su tự nhiên 70%, chống nứt |
| Kích thước |
5.00-8 |
Phù hợp bánh sau 1.5-2 tấn |
| Độ rộng |
126 mm |
Bám sàn bê tông tốt |
| Đường kính ngoài |
469 mm |
Tăng khả năng chịu tải |
| Trọng lượng lốp |
16.5 kg |
Bền bỉ, tuổi thọ 2-3 năm |
| Loại lốp |
Đặc (black/non-marking) |
Đặc: Chống đinh vít hiệu quả |
| Tình trạng |
Mới 100% |
Bảo hành 18 tháng |
| Ưu điểm |
Tiết kiệm 30% chi phí so với Nhật, tải trọng 1.175 kg tại 16 km/h |
Hoàn hảo cho bến cảng, nhà máy |
2.3 Lốp xe nâng Bridgestone (Nhật Bản)
| Thông số |
Giá trị |
Ưu điểm |
| Tên sản phẩm |
PL01 Solid 5.00-8 |
Cao cấp, công nghệ NanoPro |
| Thương hiệu |
Bridgestone |
Nhật Bản, dẫn đầu thế giới |
| Xuất xứ |
Nhật Bản |
Chống mài mòn 40% vượt trội |
| Kích thước |
5.00-8 |
Bánh sau 1.5-1.8 tấn |
| Độ rộng |
125 mm |
Giảm trượt trên sàn ướt |
| Đường kính ngoài |
453 mm |
Ổn định khi nâng cao |
| Trọng lượng lốp |
16 kg |
Nhẹ, giảm tiêu hao nhiên liệu |
| Loại lốp |
Đặc (solid) |
Không thủng, chịu tải 1.415 kg |
| Tình trạng |
Mới 100% |
Bảo hành 36 tháng |
| Ưu điểm |
Độ bền 3-5 năm, tải trọng 1.415 kg bánh tải |
Lý tưởng xe Mitsubishi cao cấp |
2.4 Lốp xe nâng Nexen (Hàn Quốc)
| Thông số |
Giá trị |
Ưu điểm |
| Tên sản phẩm |
All Pro CL621 5.00-8 |
Êm ái, 3 lớp cao su |
| Thương hiệu |
Nexen |
Hàn Quốc, bền bỉ |
| Xuất xứ |
Hàn Quốc |
Chống nứt gân xuất sắc |
| Kích thước |
5.00-8 10PR |
Bánh sau 1.5-2 tấn |
| Độ rộng |
125 mm |
Tăng độ đàn hồi |
| Đường kính ngoài |
458 mm |
Cân bằng vận hành |
| Trọng lượng lốp |
16 kg |
Dễ lắp, giảm rung |
| Loại lốp |
Đặc (solid) hoặc hơi |
Đặc: Tải trọng 1.090 kg tại 25 km/h |
| Tình trạng |
Mới 100% |
Bảo hành 24 tháng |
| Ưu điểm |
Giảm rung 25%, tải trọng 1.415 kg bánh tải |
Phù hợp xe nâng điện TCM |
2.5 Lốp xe nâng Solitech (Thái Lan)
| Thông số |
Giá trị |
Ưu điểm |
| Tên sản phẩm |
Solid Plus 5.00-8 |
Cân bằng giá-chất |
| Thương hiệu |
Solitech |
Thái Lan, kinh tế |
| Xuất xứ |
Thái Lan |
Cao su tự nhiên, giá rẻ |
| Kích thước |
5.00-8 |
Bánh sau 1.5-1.8 tấn |
| Độ rộng |
132 mm |
Bám đường tốt |
| Đường kính ngoài |
452 mm |
Ổn định địa hình |
| Trọng lượng lốp |
16 kg |
Nhẹ, dễ bảo trì |
| Loại lốp |
Đặc (solid) |
Không thủng, tải trọng 1.090 kg |
| Tình trạng |
Mới 100% |
Bảo hành 18 tháng |
| Ưu điểm |
Tiết kiệm 20-30% chi phí, tải trọng 1.415 kg bánh tải |
Lựa chọn cho xe Komatsu giá phải chăng |
III. Báo Giá Lốp Xe Nâng 500-8 Mới Nhất
Giá lốp xe nâng 500-8 biến động theo thương hiệu, loại (đặc/hơi), số lớp bố (PR) và xuất xứ (G7 cao hơn Thái Lan 20-30%). Dưới đây là bảng báo giá lốp xe nâng 500-8 tham khảo tháng 11/2025 (chưa VAT, đã bao gồm ép cơ bản; dữ liệu từ các nhà phân phối lớn như HDVN và Xe Chính Hãng):
| Loại lốp |
Thương hiệu phổ biến |
Giá khoảng (VNĐ/cái) |
| Lốp hơi 500-8 |
Phoenix, Solitech |
1.800.000 – 2.500.000 |
| Lốp hơi 500-8 |
Dunlop, Bridgestone |
2.800.000 – 3.500.000 |
| Lốp đặc 500-8 (đen) |
Nexen, Phoenix |
2.200.000 – 3.000.000 |
| Lốp đặc 500-8 (non-marking trắng) |
Bridgestone, Dunlop |
3.500.000 – 4.800.000 |
Yếu tố ảnh hưởng: Xuất xứ Nhật/Hàn tăng 15-25%; lốp đặc xe nâng đắt hơn lốp hơi do chống mài mòn tốt hơn. Đơn ≥4 cái: giảm 5-10% + miễn vận chuyển nội thành Hà Nội/TP.HCM. Lốp đặc xe nâng 500-8 giá rẻ từ Phoenix chỉ từ 2.200.000đ, nhưng khuyến nghị chọn Dunlop cho xe cao tải.
IV. Địa Chỉ Mua Lốp Xe Nâng 500-8 Chính Hãng?
Là đại lý lốp xe nâng 500-8 uy tín, chúng tôi cam kết hàng chính hãng 100% với CO/CQ đầy đủ, kho có sẵn. Dịch vụ sửa xe nâng thay lốp miễn phí nội thành, sử dụng máy ép thủy lực chuyên dụng để tránh hỏng lazang. Bảo hành theo nhà sản xuất (12-36 tháng), hỗ trợ kỹ thuật 24/7.
Ưu đãi đặc biệt: Giảm 10% cho đơn đầu tiên, giao hàng siêu tốc toàn quốc trong 24-48h.
Thông tin liên hệ
- Hotline: 0906.78.8095 - 0975.58.6061
- Email: info@xennangmiennam.vn - xenanghiepphat@gmail.com
- Địa chỉ: 139A đường Trần Quang Diệu, khu phố Tân Phước, Phường Tân Bình, Thành phố Dĩ An, Bình Dương
- Website: https://xenanghiepphat.com/
V. Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ) Về Lốp Xe Nâng 500-8
Lốp xe nâng 500-8 dùng cho bánh trước hay bánh sau?
Thường dùng cho bánh sau (bánh lái) của xe nâng 1-2.5 tấn, hoặc bánh trước của một số dòng xe nâng điện nhỏ/xe kéo. Với bánh xe nâng 500-8, ưu tiên bánh sau để tăng ổn định khi quay đầu.
Nên dùng lốp đặc hay lốp hơi cho xe nâng 500-8?
Nếu làm việc trong nhà xưởng, nhiều vật sắc nhọn thì dùng lốp đặc xe nâng 500-8 (bền hơn, không thủng). Nếu đi đường gồ ghề, cần êm ái thì dùng lốp hơi (giảm shock 30%, nhưng cần bơm định kỳ).
Giá lốp đặc 500-8 có đắt hơn lốp hơi nhiều không?
Lốp đặc 500-8 thường đắt hơn lốp hơi từ 30-50% nhưng tuổi thọ cao gấp 2-3 lần, tính kinh tế về lâu dài tốt hơn (tiết kiệm 20-40% chi phí thay thế/năm).
Tuổi thọ trung bình của lốp xe nâng 500-8 là bao lâu?
Lốp đặc có thể dùng từ 1.5-3 năm tùy cường độ (Bridgestone lên 5 năm). Lốp hơi thường ngắn hơn, khoảng 6 tháng-1.5 năm; kiểm tra gai lốp hàng quý để kéo dài.
Kết luận
Tóm lại, lốp xe nâng 500-8 không chỉ là phụ tùng – mà là yếu tố quyết định an toàn, hiệu suất và chi phí vận hành cho xe nâng 1.5 tấn hoặc 2.5 tấn của bạn. Chọn đúng loại (đặc cho kho phẳng, hơi cho ngoài trời) và thương hiệu uy tín như Dunlop hay Phoenix giúp giảm 25% rủi ro tai nạn và tăng năng suất 15-20%.
Đừng chờ lốp mòn đến giới hạn – hãy hành động ngay để nâng cấp xe nâng!
Liên hệ hotline 0901.85.86.87 hôm nay để:
- Tư vấn miễn phí thông số kỹ thuật lốp 500-8 phù hợp
- Nhận báo giá lốp xe nâng 500-8 chi tiết trong 5 phút
- Ưu đãi ép lốp xe nâng 500-8 tận nơi + giảm 10% đơn đầu
Chúng tôi sẵn sàng hỗ trợ – so sánh lốp đặc và lốp hơi 500-8 cùng chuyên gia để sở hữu bộ lốp hoàn hảo!
Xem thêm: Lốp xe nâng 650-10